Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善颂善祷

Pinyin: shàn sòng shàn dǎo

Meanings: Know how to pray and bless appropriately., Biết cầu nguyện và chúc tụng đúng cách., 关于颂扬,关于祝祷。用来称赞能在颂扬之中带有规劝的意思。[出处]《礼记·檀弓下》“北面再拜稽首。君子谓之善颂善祷。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 䒑, 口, 羊, 公, 页, 寿, 礻

Chinese meaning: 关于颂扬,关于祝祷。用来称赞能在颂扬之中带有规劝的意思。[出处]《礼记·檀弓下》“北面再拜稽首。君子谓之善颂善祷。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả thái độ chân thành trong tôn giáo.

Example: 他在寺庙里善颂善祷。

Example pinyin: tā zài sì miào lǐ shàn sòng shàn dǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy cầu nguyện và chúc tụng một cách thành tâm tại chùa.

善颂善祷
shàn sòng shàn dǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết cầu nguyện và chúc tụng đúng cách.

Know how to pray and bless appropriately.

关于颂扬,关于祝祷。用来称赞能在颂扬之中带有规劝的意思。[出处]《礼记·檀弓下》“北面再拜稽首。君子谓之善颂善祷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...