Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 善门
Pinyin: shàn mén
Meanings: A charitable household, known for kindness and good deeds., Cửa nhà giàu lòng nhân ái, làm việc thiện., ①旧时指同情穷苦人、家风好的人家。[例]世称善门。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 䒑, 口, 羊, 门
Chinese meaning: ①旧时指同情穷苦人、家风好的人家。[例]世称善门。
Grammar: Chỉ gia đình hoặc tổ chức hoạt động vì mục đích từ thiện.
Example: 这户人家是远近闻名的善门。
Example pinyin: zhè hù rén jiā shì yuǎn jìn wén míng de shàn mén 。
Tiếng Việt: Gia đình này là một cửa nhà nhân ái nổi tiếng xa gần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa nhà giàu lòng nhân ái, làm việc thiện.
Nghĩa phụ
English
A charitable household, known for kindness and good deeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指同情穷苦人、家风好的人家。世称善门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!