Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善贾而沽

Pinyin: shàn jià ér gū

Meanings: Sell goods at a high price due to skillful business tactics., Bán hàng hóa với giá cao nhờ biết cách kinh doanh khéo léo., 贾通价”。善贾好价钱;沽出卖。等好价钱卖出。比喻怀才不遇,等有的赏识的人再出来做事。也比喻有了肥缺,才肯任职。[出处]《论语·子罕》“有美玉于斯,韫椟而藏诸,求善贾(价)而沽诸?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 䒑, 口, 羊, 覀, 贝, 一, 古, 氵

Chinese meaning: 贾通价”。善贾好价钱;沽出卖。等好价钱卖出。比喻怀才不遇,等有的赏识的人再出来做事。也比喻有了肥缺,才肯任职。[出处]《论语·子罕》“有美玉于斯,韫椟而藏诸,求善贾(价)而沽诸?”

Grammar: Thường mô tả khả năng kinh doanh giỏi trong việc định giá sản phẩm.

Example: 这位商人善贾而沽。

Example pinyin: zhè wèi shāng rén shàn jiǎ ér gū 。

Tiếng Việt: Người thương nhân này bán hàng với giá cao nhờ tài kinh doanh.

善贾而沽
shàn jià ér gū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán hàng hóa với giá cao nhờ biết cách kinh doanh khéo léo.

Sell goods at a high price due to skillful business tactics.

贾通价”。善贾好价钱;沽出卖。等好价钱卖出。比喻怀才不遇,等有的赏识的人再出来做事。也比喻有了肥缺,才肯任职。[出处]《论语·子罕》“有美玉于斯,韫椟而藏诸,求善贾(价)而沽诸?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

善贾而沽 (shàn jià ér gū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung