Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善财难舍

Pinyin: shàn cái nán shě

Meanings: It's hard for a miser to part with their money., Người keo kiệt rất khó từ bỏ tiền bạc., 善财原为释迦牟弟子名,后取善”之爱惜”意,指爱惜钱财”。舍施舍。指人爱惜钱财,不愿施舍于人。常用来讥讽人非常吝啬。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 䒑, 口, 羊, 才, 贝, 又, 隹, 人, 舌

Chinese meaning: 善财原为释迦牟弟子名,后取善”之爱惜”意,指爱惜钱财”。舍施舍。指人爱惜钱财,不愿施舍于人。常用来讥讽人非常吝啬。

Grammar: Dùng để phê phán tính keo kiệt, tham lam.

Example: 他一向善财难舍。

Example pinyin: tā yí xiàng shàn cái nán shě 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn keo kiệt, không muốn bỏ tiền ra.

善财难舍
shàn cái nán shě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người keo kiệt rất khó từ bỏ tiền bạc.

It's hard for a miser to part with their money.

善财原为释迦牟弟子名,后取善”之爱惜”意,指爱惜钱财”。舍施舍。指人爱惜钱财,不愿施舍于人。常用来讥讽人非常吝啬。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

善财难舍 (shàn cái nán shě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung