Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善行

Pinyin: shàn xíng

Meanings: Hành động tốt, việc làm thiện., Good deeds, charitable acts., ①慷慨的捐献。*②使人免受折磨、惩罚或痛苦的仁慈行为。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 䒑, 口, 羊, 亍, 彳

Chinese meaning: ①慷慨的捐献。*②使人免受折磨、惩罚或痛苦的仁慈行为。

Grammar: Được dùng để chỉ những hành động mang tính tích cực, nhân văn.

Example: 他的善行感动了很多人。

Example pinyin: tā de shàn xíng gǎn dòng le hěn duō rén 。

Tiếng Việt: Những hành động tốt của anh ấy đã làm cảm động nhiều người.

善行
shàn xíng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động tốt, việc làm thiện.

Good deeds, charitable acts.

慷慨的捐献

使人免受折磨、惩罚或痛苦的仁慈行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...