Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善良

Pinyin: shàn liáng

Meanings: Lành, tốt bụng, có đạo đức., Kind, good-natured, virtuous., ①纯真温厚,没有恶意。[例]心地善良。[例]善良的人们。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 䒑, 口, 羊, 丶, 艮

Chinese meaning: ①纯真温厚,没有恶意。[例]心地善良。[例]善良的人们。

Grammar: Mang tính chất miêu tả con người, thường đứng trước danh từ chỉ người.

Example: 她是一个善良的人。

Example pinyin: tā shì yí gè shàn liáng de rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một người tốt bụng.

善良
shàn liáng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lành, tốt bụng, có đạo đức.

Kind, good-natured, virtuous.

纯真温厚,没有恶意。心地善良。善良的人们

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

善良 (shàn liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung