Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善终

Pinyin: shàn zhōng

Meanings: A peaceful death; a good ending., Kết thúc tốt đẹp, chết một cách an lành., ①把好最后一关,把事情做好。[例]善始善终。*②指人老死,而不是死于祸患。[例]不得善终。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 䒑, 口, 羊, 冬, 纟

Chinese meaning: ①把好最后一关,把事情做好。[例]善始善终。*②指人老死,而不是死于祸患。[例]不得善终。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nói về cái chết thanh thản hay một kết thúc tốt đẹp.

Example: 每个人都希望自己的生命可以善终。

Example pinyin: měi gè rén dōu xī wàng zì jǐ de shēng mìng kě yǐ shàn zhōng 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều hy vọng cuộc đời mình có thể kết thúc một cách an lành.

善终 - shàn zhōng
善终
shàn zhōng

📷 đăng ký

善终
shàn zhōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thúc tốt đẹp, chết một cách an lành.

A peaceful death; a good ending.

把好最后一关,把事情做好。善始善终

指人老死,而不是死于祸患。不得善终

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...