Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 善游者溺
Pinyin: shàn yóu zhě nì
Meanings: A good swimmer may drown (suggests overconfidence in one’s skills can lead to risks)., Người giỏi bơi lội có thể chết đuối (ý nói người tự tin quá mức về kỹ năng của mình dễ gặp rủi ro)., 会游泳的人,往往淹死。比喻人自以为有某种本领,因此而惹祸。[出处]《淮南子·原道训》“夫善游者溺,善骑者堕,各以其所好,反自为祸。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 䒑, 口, 羊, 斿, 氵, 日, 耂, 弱
Chinese meaning: 会游泳的人,往往淹死。比喻人自以为有某种本领,因此而惹祸。[出处]《淮南子·原道训》“夫善游者溺,善骑者堕,各以其所好,反自为祸。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính chất cảnh tỉnh về việc không nên quá tự tin vào khả năng cá nhân.
Example: 记住,善游者溺,所以不要过于自信。
Example pinyin: jì zhù , shàn yóu zhě nì , suǒ yǐ bú yào guò yú zì xìn 。
Tiếng Việt: Hãy nhớ rằng, người giỏi bơi lội vẫn có thể chết đuối, vì vậy đừng quá tự tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người giỏi bơi lội có thể chết đuối (ý nói người tự tin quá mức về kỹ năng của mình dễ gặp rủi ro).
Nghĩa phụ
English
A good swimmer may drown (suggests overconfidence in one’s skills can lead to risks).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会游泳的人,往往淹死。比喻人自以为有某种本领,因此而惹祸。[出处]《淮南子·原道训》“夫善游者溺,善骑者堕,各以其所好,反自为祸。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế