Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 善气迎人
Pinyin: shàn qì yíng rén
Meanings: Đón tiếp người khác bằng thái độ thân thiện, hòa nhã., Greet others with a friendly and amiable attitude., 善气和蔼可亲的态度。形容用和蔼可亲的态度对待人。[出处]《管子·心术下》“善气迎人,亲如兄弟;恶气迎人,害于戈兵。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 䒑, 口, 羊, 一, 乁, 𠂉, 卬, 辶, 人
Chinese meaning: 善气和蔼可亲的态度。形容用和蔼可亲的态度对待人。[出处]《管子·心术下》“善气迎人,亲如兄弟;恶气迎人,害于戈兵。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh cách cư xử lịch sự và thân thiện với người khác.
Example: 他总是善气迎人。
Example pinyin: tā zǒng shì shàn qì yíng rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn đón tiếp người khác bằng thái độ thân thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đón tiếp người khác bằng thái độ thân thiện, hòa nhã.
Nghĩa phụ
English
Greet others with a friendly and amiable attitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
善气和蔼可亲的态度。形容用和蔼可亲的态度对待人。[出处]《管子·心术下》“善气迎人,亲如兄弟;恶气迎人,害于戈兵。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế