Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 善有善报
Pinyin: shàn yǒu shàn bào
Meanings: Làm điều thiện sẽ nhận được phúc báo, luật nhân quả tích cực., Good deeds will be rewarded; positive karma., 善好的。报报应。做好事必有好的报答。常与恶有恶报”连用。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 䒑, 口, 羊, 月, 𠂇, 扌, 𠬝
Chinese meaning: 善好的。报报应。做好事必有好的报答。常与恶有恶报”连用。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, phổ biến trong văn hóa phương Đông liên quan đến khái niệm nhân quả.
Example: 只要多做好事,就会善有善报。
Example pinyin: zhǐ yào duō zuò hǎo shì , jiù huì shàn yǒu shàn bào 。
Tiếng Việt: Chỉ cần làm nhiều việc tốt, sẽ nhận được phúc báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm điều thiện sẽ nhận được phúc báo, luật nhân quả tích cực.
Nghĩa phụ
English
Good deeds will be rewarded; positive karma.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
善好的。报报应。做好事必有好的报答。常与恶有恶报”连用。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế