Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 善才
Pinyin: shàn cái
Meanings: A talented person (often used in Buddhism to refer to someone chosen to serve Buddha)., Người có tài năng xuất chúng (thường dùng trong Phật giáo để chỉ một người được chọn để phục vụ đức Phật)., ①唐代用来称呼弹琵琶的艺人或乐师。意为“能手”。[例]曲罢曾教善才服,妆成每被秋娘妒。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 䒑, 口, 羊, 才
Chinese meaning: ①唐代用来称呼弹琵琶的艺人或乐师。意为“能手”。[例]曲罢曾教善才服,妆成每被秋娘妒。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, xuất hiện chủ yếu trong văn hóa tôn giáo và lịch sử.
Example: 这个故事里的童子就是一位善才。
Example pinyin: zhè ge gù shì lǐ de tóng zǐ jiù shì yí wèi shàn cái 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ trong câu chuyện này chính là một thiện tài đồng tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có tài năng xuất chúng (thường dùng trong Phật giáo để chỉ một người được chọn để phục vụ đức Phật).
Nghĩa phụ
English
A talented person (often used in Buddhism to refer to someone chosen to serve Buddha).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
唐代用来称呼弹琵琶的艺人或乐师。意为“能手”。曲罢曾教善才服,妆成每被秋娘妒。——唐·白居易《琵琶行(并序)》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!