Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 善忘
Pinyin: shàn wàng
Meanings: Hay quên, dễ quên., Forgetful; easy to forget., ①健忘。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 䒑, 口, 羊, 亡, 心
Chinese meaning: ①健忘。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả đặc điểm của trí nhớ con người.
Example: 老年人常常善忘。
Example pinyin: lǎo nián rén cháng cháng shàn wàng 。
Tiếng Việt: Người già thường hay quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hay quên, dễ quên.
Nghĩa phụ
English
Forgetful; easy to forget.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
健忘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!