Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 善始令终
Pinyin: shàn shǐ lìng zhōng
Meanings: Start well and end well (implies completing a task thoroughly)., Bắt đầu tốt đẹp và kết thúc tốt đẹp (mang ý nghĩa hoàn thành công việc một cách trọn vẹn)., 做事情有好的开头,也有好的结尾。形容办事认真。同善始善终”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 䒑, 口, 羊, 台, 女, 亽, 龴, 冬, 纟
Chinese meaning: 做事情有好的开头,也有好的结尾。形容办事认真。同善始善终”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hoàn thành mọi việc một cách có đầu có cuối.
Example: 做事要善始令终。
Example pinyin: zuò shì yào shàn shǐ lìng zhōng 。
Tiếng Việt: Làm việc phải bắt đầu tốt và kết thúc tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu tốt đẹp và kết thúc tốt đẹp (mang ý nghĩa hoàn thành công việc một cách trọn vẹn).
Nghĩa phụ
English
Start well and end well (implies completing a task thoroughly).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做事情有好的开头,也有好的结尾。形容办事认真。同善始善终”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế