Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 善善恶恶
Pinyin: shàn shàn è è
Meanings: Praise the good and hate the evil., Khen cái thiện và ghét cái ác., 称赞善事,憎恶坏事。形容人区别善恶,爱憎分明。[出处]《史记·太史公自序》“善善恶恶,贤贤贱不肖。”[例]久闻刘景升~,特往谒之。——明·罗贯中《三国演义》第三十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 䒑, 口, 羊, 亚, 心
Chinese meaning: 称赞善事,憎恶坏事。形容人区别善恶,爱憎分明。[出处]《史记·太史公自序》“善善恶恶,贤贤贱不肖。”[例]久闻刘景升~,特往谒之。——明·罗贯中《三国演义》第三十五回。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để diễn tả quan điểm đạo đức chính nghĩa.
Example: 我们应当善善恶恶。
Example pinyin: wǒ men yīng dāng shàn shàn wù è 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên khen cái thiện và ghét cái ác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen cái thiện và ghét cái ác.
Nghĩa phụ
English
Praise the good and hate the evil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称赞善事,憎恶坏事。形容人区别善恶,爱憎分明。[出处]《史记·太史公自序》“善善恶恶,贤贤贱不肖。”[例]久闻刘景升~,特往谒之。——明·罗贯中《三国演义》第三十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế