Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 善于
Pinyin: shàn yú
Meanings: Giỏi về, thành thạo trong một lĩnh vực nào đó., To be good at or skilled in a certain area., ①在某方面具有特长。[例]他善于左手横握球拍。*②擅长。[例]善于和孩子们打交道。
HSK Level: 4
Part of speech: giới từ
Stroke count: 15
Radicals: 䒑, 口, 羊, 于
Chinese meaning: ①在某方面具有特长。[例]他善于左手横握球拍。*②擅长。[例]善于和孩子们打交道。
Grammar: Luôn đi kèm với động từ hoặc cụm động từ phía sau để chỉ lĩnh vực mà người đó thành thạo.
Example: 他善于绘画。
Example pinyin: tā shàn yú huì huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi vẽ tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏi về, thành thạo trong một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
To be good at or skilled in a certain area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在某方面具有特长。他善于左手横握球拍
擅长。善于和孩子们打交道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!