Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 善事
Pinyin: shàn shì
Meanings: A virtuous or moral act., Việc làm tốt, hành động đạo đức tốt., ①慈善的事;好事情。[例]吉祥善事。*②好好侍奉。[例]善事双亲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 䒑, 口, 羊, 事
Chinese meaning: ①慈善的事;好事情。[例]吉祥善事。*②好好侍奉。[例]善事双亲。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức.
Example: 多做善事是我们的责任。
Example pinyin: duō zuò shàn shì shì wǒ men de zé rèn 。
Tiếng Việt: Làm nhiều việc tốt là trách nhiệm của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc làm tốt, hành động đạo đức tốt.
Nghĩa phụ
English
A virtuous or moral act.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慈善的事;好事情。吉祥善事
好好侍奉。善事双亲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!