Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善举

Pinyin: shàn jǔ

Meanings: Hành động tốt, việc làm thiện nguyện., A good deed or charitable act., ①慈善的行为或事情。[例]共襄善举。[例]希望工程是一大善举。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 䒑, 口, 羊, 丨, 二, 兴

Chinese meaning: ①慈善的行为或事情。[例]共襄善举。[例]希望工程是一大善举。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tích cực.

Example: 他的善举感动了很多人。

Example pinyin: tā de shàn jǔ gǎn dòng le hěn duō rén 。

Tiếng Việt: Hành động tốt của anh ấy đã cảm động nhiều người.

善举
shàn jǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động tốt, việc làm thiện nguyện.

A good deed or charitable act.

慈善的行为或事情。共襄善举。希望工程是一大善举

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

善举 (shàn jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung