Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喂
Pinyin: wèi
Meanings: Dùng để gọi điện thoại hoặc gây sự chú ý., Used to answer or make phone calls or get attention., ①用于打招呼。[例]喂,请接312号分机。*②用于引起注意或鼓动。表示疑问、惊奇或狂喜,或用于歌曲的叠句中,无明确意义。[例]喂,你的围巾快掉了。
HSK Level: 1
Part of speech: thán từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 畏
Chinese meaning: ①用于打招呼。[例]喂,请接312号分机。*②用于引起注意或鼓动。表示疑问、惊奇或狂喜,或用于歌曲的叠句中,无明确意义。[例]喂,你的围巾快掉了。
Hán Việt reading: uy
Grammar: Là thán từ phổ biến nhất khi bắt đầu cuộc gọi điện thoại.
Example: 喂,你好!
Example pinyin: wèi , nǐ hǎo !
Tiếng Việt: A lô, chào bạn!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để gọi điện thoại hoặc gây sự chú ý.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
uy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Used to answer or make phone calls or get attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于打招呼。喂,请接312号分机
用于引起注意或鼓动。表示疑问、惊奇或狂喜,或用于歌曲的叠句中,无明确意义。喂,你的围巾快掉了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!