Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喂养

Pinyin: wèi yǎng

Meanings: To feed and raise (usually used for animals)., Nuôi dưỡng (thường dùng cho động vật)., ①照料幼儿或动物幼仔并喂给东西吃,使成长。[例]喂养婴儿。[例]精心喂养。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 畏, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①照料幼儿或动物幼仔并喂给东西吃,使成长。[例]喂养婴儿。[例]精心喂养。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được nuôi dưỡng.

Example: 她每天喂养小猫。

Example pinyin: tā měi tiān wèi yǎng xiǎo māo 。

Tiếng Việt: Cô ấy nuôi mèo con mỗi ngày.

喂养
wèi yǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi dưỡng (thường dùng cho động vật).

To feed and raise (usually used for animals).

照料幼儿或动物幼仔并喂给东西吃,使成长。喂养婴儿。精心喂养

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喂养 (wèi yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung