Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 啼血

Pinyin: tí xuè

Meanings: Crying until blood flows from the eyes, signifying extreme grief., Khóc đến mức chảy máu mắt, biểu thị nỗi đau cực độ., ①传说杜鹃总要啼到口里出血才止,所以用“啼血”指杜鹃啼得悲苦。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 帝, 丿, 皿

Chinese meaning: ①传说杜鹃总要啼到口里出血才止,所以用“啼血”指杜鹃啼得悲苦。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ liên quan tới chim chóc hoặc bi kịch.

Example: 杜鹃鸟啼血哀鸣。

Example pinyin: dù juān niǎo tí xuè āi míng 。

Tiếng Việt: Chim đỗ quyên khóc đến chảy máu, kêu than thảm thiết.

啼血
tí xuè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóc đến mức chảy máu mắt, biểu thị nỗi đau cực độ.

Crying until blood flows from the eyes, signifying extreme grief.

传说杜鹃总要啼到口里出血才止,所以用“啼血”指杜鹃啼得悲苦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

啼血 (tí xuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung