Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 啸聚山林

Pinyin: xiào jù shān lín

Meanings: Tụ tập trong rừng núi, ám chỉ những kẻ ngoài vòng pháp luật ẩn náu nơi hoang dã., To gather in the mountains and forests, referring to outlaws hiding in remote areas., ①长啸吟咏。[例]但闻令岳翁之宝眷尽居其内,岂可假作啸歌之地?——《铁花仙史》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 口, 肃, 乑, 取, 山, 木

Chinese meaning: ①长啸吟咏。[例]但闻令岳翁之宝眷尽居其内,岂可假作啸歌之地?——《铁花仙史》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến những kẻ phạm pháp.

Example: 那些土匪啸聚山林,躲避官兵的追捕。

Example pinyin: nà xiē tǔ fěi xiào jù shān lín , duǒ bì guān bīng de zhuī bǔ 。

Tiếng Việt: Những tên thổ phỉ tụ tập trong rừng núi để tránh sự truy bắt của quan binh.

啸聚山林
xiào jù shān lín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tụ tập trong rừng núi, ám chỉ những kẻ ngoài vòng pháp luật ẩn náu nơi hoang dã.

To gather in the mountains and forests, referring to outlaws hiding in remote areas.

长啸吟咏。但闻令岳翁之宝眷尽居其内,岂可假作啸歌之地?——《铁花仙史》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...