Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啸歌
Pinyin: xiào gē
Meanings: To sing and howl, expressing intense emotions through sound., Hát và hú, thể hiện tình cảm mãnh liệt qua âm thanh., 形容威力极大。同叱咤风云”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 肃, 哥, 欠
Chinese meaning: 形容威力极大。同叱咤风云”。
Grammar: Động từ ghép, sử dụng trong ngữ cảnh trữ tình hoặc thi ca.
Example: 他常常在山顶上啸歌,抒发胸中的豪情。
Example pinyin: tā cháng cháng zài shān dǐng shàng xiào gē , shū fā xiōng zhōng de háo qíng 。
Tiếng Việt: Anh ta thường hú hát trên đỉnh núi, bày tỏ tình cảm mãnh liệt trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát và hú, thể hiện tình cảm mãnh liệt qua âm thanh.
Nghĩa phụ
English
To sing and howl, expressing intense emotions through sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容威力极大。同叱咤风云”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!