Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 啸咤风云

Pinyin: xiào zhà fēng yún

Meanings: Roaring so powerfully that it stirs winds and clouds; symbolizes immense power and authority., Hú lớn khiến gió mây cuồn cuộn, ám chỉ khí thế mạnh mẽ, uy quyền., 啸傲随意长啸吟咏游乐。在江湖山野中自由自在地吟咏游赏。[出处]茅盾《夜读偶记》“他们都是些逃避现实的无病呻吟的梦想家,或者是啸傲风月的隐士。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 肃, 宅, 㐅, 几, 二, 厶

Chinese meaning: 啸傲随意长啸吟咏游乐。在江湖山野中自由自在地吟咏游赏。[出处]茅盾《夜读偶记》“他们都是些逃避现实的无病呻吟的梦想家,或者是啸傲风月的隐士。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, giàu tính biểu tượng, thường xuất hiện trong văn học võ hiệp.

Example: 战场上将军一声啸咤风云,士气大振。

Example pinyin: zhàn chǎng shàng jiàng jūn yì shēng xiào zhà fēng yún , shì qì dà zhèn 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường, tiếng hú của tướng quân khiến gió mây dậy sóng, sĩ khí tăng cao.

啸咤风云
xiào zhà fēng yún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hú lớn khiến gió mây cuồn cuộn, ám chỉ khí thế mạnh mẽ, uy quyền.

Roaring so powerfully that it stirs winds and clouds; symbolizes immense power and authority.

啸傲随意长啸吟咏游乐。在江湖山野中自由自在地吟咏游赏。[出处]茅盾《夜读偶记》“他们都是些逃避现实的无病呻吟的梦想家,或者是啸傲风月的隐士。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

啸咤风云 (xiào zhà fēng yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung