Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啸吒风云
Pinyin: xiào zhà fēng yún
Meanings: Gào thét làm rung chuyển trời đất, tượng trưng cho khí thế mạnh mẽ hoặc quyền lực to lớn., Shouting that shakes the heavens and earth, symbolizing great power or might., 形容威力极大。同叱咤风云”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 肃, 乇, 㐅, 几, 二, 厶
Chinese meaning: 形容威力极大。同叱咤风云”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), động từ mang sắc thái cường điệu hóa, thường dùng để ca ngợi nhân vật lớn lao.
Example: 英雄啸吒风云,震撼全场。
Example pinyin: yīng xióng xiào zhà fēng yún , zhèn hàn quán chǎng 。
Tiếng Việt: Anh hùng gào thét làm rung chuyển cả bầu trời, khiến mọi người kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gào thét làm rung chuyển trời đất, tượng trưng cho khí thế mạnh mẽ hoặc quyền lực to lớn.
Nghĩa phụ
English
Shouting that shakes the heavens and earth, symbolizing great power or might.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容威力极大。同叱咤风云”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế