Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 啸傲风月

Pinyin: xiào ào fēng yuè

Meanings: Roaming freely in nature without being bound by worldly affairs., Tự do tự tại tận hưởng thiên nhiên, không bị ràng buộc bởi thế sự., 啸傲随意长啸吟咏游乐。在江湖山野中自由自在地吟咏游赏。[出处]茅盾《夜读偶记》“他们都是些逃避现实的无病呻吟的梦想家,或者是啸傲风月的隐士。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 口, 肃, 亻, 敖, 㐅, 几, 月

Chinese meaning: 啸傲随意长啸吟咏游乐。在江湖山野中自由自在地吟咏游赏。[出处]茅盾《夜读偶记》“他们都是些逃避现实的无病呻吟的梦想家,或者是啸傲风月的隐士。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), động từ biểu đạt trạng thái tâm lý hoặc phong cách sống. Thường xuất hiện ở phần mô tả nhân vật.

Example: 他隐居山林,啸傲风月。

Example pinyin: tā yǐn jū shān lín , xiào ào fēng yuè 。

Tiếng Việt: Ông ấy ẩn cư trong núi rừng, sống tự do tự tại giữa thiên nhiên.

啸傲风月
xiào ào fēng yuè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự do tự tại tận hưởng thiên nhiên, không bị ràng buộc bởi thế sự.

Roaming freely in nature without being bound by worldly affairs.

啸傲随意长啸吟咏游乐。在江湖山野中自由自在地吟咏游赏。[出处]茅盾《夜读偶记》“他们都是些逃避现实的无病呻吟的梦想家,或者是啸傲风月的隐士。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

啸傲风月 (xiào ào fēng yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung