Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啸傲湖山
Pinyin: xiào ào hú shān
Meanings: Hú dài kiêu hãnh giữa hồ và núi, ám chỉ cuộc sống tự do, thoát tục., Howling proudly amidst lakes and mountains, symbolizing a free and transcendent lifestyle., 啸傲随意长啸吟咏游乐。在江湖山野中自由自在地吟咏游赏。[出处]姚华《曲海一勺》“折揽胜登临,亦传啸傲湖山之作。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 口, 肃, 亻, 敖, 氵, 胡, 山
Chinese meaning: 啸傲随意长啸吟咏游乐。在江湖山野中自由自在地吟咏游赏。[出处]姚华《曲海一勺》“折揽胜登临,亦传啸傲湖山之作。”
Grammar: Thành ngữ tứ tự, thường được dùng trong thơ cổ điển.
Example: 隐士喜欢啸傲湖山,享受大自然的美好。
Example pinyin: yǐn shì xǐ huan xiào ào hú shān , xiǎng shòu dà zì rán de měi hǎo 。
Tiếng Việt: Ẩn sĩ thích hú dài giữa hồ và núi, tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hú dài kiêu hãnh giữa hồ và núi, ám chỉ cuộc sống tự do, thoát tục.
Nghĩa phụ
English
Howling proudly amidst lakes and mountains, symbolizing a free and transcendent lifestyle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
啸傲随意长啸吟咏游乐。在江湖山野中自由自在地吟咏游赏。[出处]姚华《曲海一勺》“折揽胜登临,亦传啸傲湖山之作。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế