Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 啷当

Pinyin: lāng dāng

Meanings: Mô phỏng âm thanh kim loại va chạm vào nhau, ví dụ như tiếng chuông reo., Imitates the sound of metal objects clanging together, like bells ringing., ①[方言]表示年龄的大约数。[例]三十啷当岁了,还跟小孩一般见识。*②列举一系列东西后结尾。[例]他买了好多好东西,皮鞋、礼帽、仔裤啷当的,都是进口的。

HSK Level: 3

Part of speech: other

Stroke count: 17

Radicals: 口, 郎, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①[方言]表示年龄的大约数。[例]三十啷当岁了,还跟小孩一般见识。*②列举一系列东西后结尾。[例]他买了好多好东西,皮鞋、礼帽、仔裤啷当的,都是进口的。

Grammar: Từ tượng thanh, thường đi cùng động từ chỉ hoạt động va chạm.

Example: 钥匙掉在地上,发出啷当的声音。

Example pinyin: yào shi diào zài dì shàng , fā chū lāng dāng de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Chìa khóa rơi xuống đất, phát ra tiếng kêu 'leng keng'.

啷当
lāng dāng
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô phỏng âm thanh kim loại va chạm vào nhau, ví dụ như tiếng chuông reo.

Imitates the sound of metal objects clanging together, like bells ringing.

[方言]表示年龄的大约数。三十啷当岁了,还跟小孩一般见识

列举一系列东西后结尾。他买了好多好东西,皮鞋、礼帽、仔裤啷当的,都是进口的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...