Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 啵啵

Pinyin: bō bō

Meanings: Sound of air kisses ('boop boop')., Tiếng hôn gió, phát ra âm thanh 'bốp bốp'., ①象声词,形容沸水的响声。[例]一锅啵啵响的滚水。*②另见bo。

HSK Level: 2

Part of speech: other

Stroke count: 22

Radicals: 口, 波

Chinese meaning: ①象声词,形容沸水的响声。[例]一锅啵啵响的滚水。*②另见bo。

Grammar: Từ tượng thanh, thường lặp lại để tạo hiệu ứng âm thanh sinh động.

Example: 她对宝宝啵啵了一下。

Example pinyin: tā duì bǎo bao bo bo le yí xià 。

Tiếng Việt: Cô ấy hôn gió bé một cái 'bốp bốp'.

啵啵
bō bō
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng hôn gió, phát ra âm thanh 'bốp bốp'.

Sound of air kisses ('boop boop').

象声词,形容沸水的响声。一锅啵啵响的滚水

另见bo

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

啵啵 (bō bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung