Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啱
Pinyin: qiàn
Meanings: Khoảng trống, khe hở giữa các vật., Gap or space between objects., ①方言,合;合适:呢种款式啱心水(这种款式合她的心意)。我讲两句,唔知啱唔啱(我说两句,不知道合适不合适)。*②方言,对;行;可以:你讲得啱(你说得对)。啱啦(行,可以)。*③方言,恰巧;刚好:佢啱撞到个老友(他恰巧碰到一个老朋友)。*④才;刚:啱食完饭(刚吃完饭)。*⑤方言;合得来:佢同啲同学好啱(他和同学们很合得来)。见《简明香港方言词典》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①方言,合;合适:呢种款式啱心水(这种款式合她的心意)。我讲两句,唔知啱唔啱(我说两句,不知道合适不合适)。*②方言,对;行;可以:你讲得啱(你说得对)。啱啦(行,可以)。*③方言,恰巧;刚好:佢啱撞到个老友(他恰巧碰到一个老朋友)。*④才;刚:啱食完饭(刚吃完饭)。*⑤方言;合得来:佢同啲同学好啱(他和同学们很合得来)。见《简明香港方言词典》。
Hán Việt reading: am
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 两块石头之间有一个啱。
Example pinyin: liǎng kuài shí tou zhī jiān yǒu yí gè yán 。
Tiếng Việt: Giữa hai viên đá có một khoảng trống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng trống, khe hở giữa các vật.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
am
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Gap or space between objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呢种款式啱心水(这种款式合她的心意)。我讲两句,唔知啱唔啱(我说两句,不知道合适不合适)
你讲得啱(你说得对)。啱啦(行,可以)
佢啱撞到个老友(他恰巧碰到一个老朋友)
啱食完饭(刚吃完饭)
佢同啲同学好啱(他和同学们很合得来)。见《简明香港方言词典》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!