Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啰嗦
Pinyin: luō suo
Meanings: Wordy, verbose, long-winded., Nói nhiều, dài dòng, lằng nhằng., ①言语繁复。[例]啰嗦的社论。*②琐碎;麻烦。[例]这个工作真啰嗦。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 罗, 索
Chinese meaning: ①言语繁复。[例]啰嗦的社论。*②琐碎;麻烦。[例]这个工作真啰嗦。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, hay được dùng để phê phán cách nói năng dài dòng. Có thể kết hợp với phó từ chỉ mức độ như 很 (rất) trước nó.
Example: 他说话太啰嗦了,让人听了不耐烦。
Example pinyin: tā shuō huà tài luō suō le , ràng rén tīng le bú nài fán 。
Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện quá rườm rà, khiến người nghe cảm thấy mất kiên nhẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói nhiều, dài dòng, lằng nhằng.
Nghĩa phụ
English
Wordy, verbose, long-winded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言语繁复。啰嗦的社论
琐碎;麻烦。这个工作真啰嗦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!