Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 啮雪吞毡

Pinyin: niè xuě tūn zhān

Meanings: To eat snow and swallow felt, symbolizing enduring hardships in harsh conditions., Ăn tuyết và nuốt lông cừu, ám chỉ chịu đựng gian khổ trong hoàn cảnh khắc nghiệt., 指为坚持气节而过艰苦的生活。[出处]汉武帝天汉元年,苏武以中郎将出使匈奴,单于留不遣,欲降武,乃幽武于大窖中,绝其饮食。天雨雪,武卧啮雪,与毡毛并咽之,终不屈。事见《汉书·苏武传》。[例][李清]想道古人~,尚且救了性命;这里无雪无毡,只有烂泥在手中,便去抓一把来咽下。——《醒世恒言·李道人独步去门》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 口, 齿, 彐, 雨, 天, 占, 毛

Chinese meaning: 指为坚持气节而过艰苦的生活。[出处]汉武帝天汉元年,苏武以中郎将出使匈奴,单于留不遣,欲降武,乃幽武于大窖中,绝其饮食。天雨雪,武卧啮雪,与毡毛并咽之,终不屈。事见《汉书·苏武传》。[例][李清]想道古人~,尚且救了性命;这里无雪无毡,只有烂泥在手中,便去抓一把来咽下。——《醒世恒言·李道人独步去门》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), động từ miêu tả hành động cụ thể. Thường được dùng trong văn cảnh có tính lịch sử hoặc hùng tráng.

Example: 古代的将士在战场上常常啮雪吞毡。

Example pinyin: gǔ dài de jiàng shì zài zhàn chǎng shàng cháng cháng niè xuě tūn zhān 。

Tiếng Việt: Các chiến binh thời xưa trên chiến trường thường phải ăn tuyết và nuốt lông cừu.

啮雪吞毡
niè xuě tūn zhān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn tuyết và nuốt lông cừu, ám chỉ chịu đựng gian khổ trong hoàn cảnh khắc nghiệt.

To eat snow and swallow felt, symbolizing enduring hardships in harsh conditions.

指为坚持气节而过艰苦的生活。[出处]汉武帝天汉元年,苏武以中郎将出使匈奴,单于留不遣,欲降武,乃幽武于大窖中,绝其饮食。天雨雪,武卧啮雪,与毡毛并咽之,终不屈。事见《汉书·苏武传》。[例][李清]想道古人~,尚且救了性命;这里无雪无毡,只有烂泥在手中,便去抓一把来咽下。——《醒世恒言·李道人独步去门》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

啮雪吞毡 (niè xuě tūn zhān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung