Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 啦啦队

Pinyin: lā lā duì

Meanings: Cheerleading team., Đội cổ vũ

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 口, 拉, 人, 阝

Grammar: Danh từ chỉ nhóm người, thường đi kèm với các tính từ như 有活力 (năng động) hay 热情 (nhiệt tình).

Example: 学校的啦啦队很有活力。

Example pinyin: xué xiào de lā lā duì hěn yǒu huó lì 。

Tiếng Việt: Đội cổ vũ của trường rất năng động.

啦啦队
lā lā duì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đội cổ vũ

Cheerleading team.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

啦啦队 (lā lā duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung