Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shá

Meanings: What (used in spoken language)., Gì, cái gì (dùng trong khẩu ngữ)., ①甚么——在直接或间接疑问句中用作疑问代词,表示询问某物或某事的情况。[合]啥格(方言。什么);啥介(方言。什么);有啥说啥;怕个啥;啥犯着(方言。犯不着;不划算);干啥。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: đại từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 舍

Chinese meaning: ①甚么——在直接或间接疑问句中用作疑问代词,表示询问某物或某事的情况。[合]啥格(方言。什么);啥介(方言。什么);有啥说啥;怕个啥;啥犯着(方言。犯不着;不划算);干啥。

Hán Việt reading:

Grammar: Phổ biến trong tiếng lóng miền Bắc Trung Quốc.

Example: 你在干啥?

Example pinyin: nǐ zài gān shá ?

Tiếng Việt: Bạn đang làm gì?

shá
HSK 6đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gì, cái gì (dùng trong khẩu ngữ).

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

What (used in spoken language).

甚么——在直接或间接疑问句中用作疑问代词,表示询问某物或某事的情况。啥格(方言。什么);啥介(方言。什么);有啥说啥;怕个啥;啥犯着(方言。犯不着;不划算);干啥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

啥 (shá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung