Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bia (thường dùng trong ghép từ)., Beer (commonly used in compounds)., ①(啤酒)用大麦作主要原料制成的酒。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 卑, 口

Chinese meaning: ①(啤酒)用大麦作主要原料制成的酒。

Hán Việt reading: ti

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong từ kép như 啤酒 (bia), mang tính chuyên biệt hóa.

Example: 啤酒。

Example pinyin: pí jiǔ 。

Tiếng Việt: Bia.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bia (thường dùng trong ghép từ).

ti

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Beer (commonly used in compounds).

(啤酒)用大麦作主要原料制成的酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...