Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啤酒
Pinyin: pí jiǔ
Meanings: Bia., Beer., ①一种略带苦味的酒精性饮料,以大麦芽和啤酒花所制成;特指通过底面发酵而酿成的这种饮料。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 卑, 口, 氵, 酉
Chinese meaning: ①一种略带苦味的酒精性饮料,以大麦芽和啤酒花所制成;特指通过底面发酵而酿成的这种饮料。
Grammar: Từ ghép phổ biến trong đời sống hằng ngày, không có đặc điểm ngữ pháp phức tạp.
Example: 我喜欢喝啤酒。
Example pinyin: wǒ xǐ huan hē pí jiǔ 。
Tiếng Việt: Tôi thích uống bia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bia.
Nghĩa phụ
English
Beer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种略带苦味的酒精性饮料,以大麦芽和啤酒花所制成;特指通过底面发酵而酿成的这种饮料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!