Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啡
Pinyin: fēi
Meanings: Coffee (often used in compound names)., Cà phê (thường dùng trong tên ghép)., ①见“咖啡”(kāfēi)、“吗啡”(mǎfēi)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 非
Chinese meaning: ①见“咖啡”(kāfēi)、“吗啡”(mǎfēi)。
Hán Việt reading: phê
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong từ kép như 咖啡馆 (quán cà phê) hoặc 咖啡豆 (hạt cà phê).
Example: 咖啡。
Example pinyin: kā fēi 。
Tiếng Việt: Cà phê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cà phê (thường dùng trong tên ghép).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phê
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Coffee (often used in compound names).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“咖啡”(kāfēi)、“吗啡”(mǎfēi)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!