Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啜泣
Pinyin: chuò qì
Meanings: Khóc nức nở, khóc thút thít., To sob, cry in a choked manner., ①抽噎;抽抽搭搭地哭。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 叕, 口, 氵, 立
Chinese meaning: ①抽噎;抽抽搭搭地哭。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động khóc kèm cảm xúc sâu sắc.
Example: 她啜泣着离开了房间。
Example pinyin: tā chuò qì zhe lí kāi le fáng jiān 。
Tiếng Việt: Cô ấy khóc nức nở rồi rời khỏi phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóc nức nở, khóc thút thít.
Nghĩa phụ
English
To sob, cry in a choked manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抽噎;抽抽搭搭地哭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!