Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啊
Pinyin: a
Meanings: Ah, expressing emotions such as surprise, joy, pain, etc., A, biểu lộ cảm xúc như ngạc nhiên, vui mừng, đau đớn,..., ①表示追问或要求再说一遍。[例]啊?你说谁?你想过这些事没有?啊!*②另见ā;ǎ;à;a。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: thán từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 阿
Chinese meaning: ①表示追问或要求再说一遍。[例]啊?你说谁?你想过这些事没有?啊!*②另见ā;ǎ;à;a。
Hán Việt reading: a
Grammar: Đứng một mình hoặc cuối câu để tăng cường cảm xúc.
Example: 啊,真美!
Example pinyin: a , zhēn měi !
Tiếng Việt: A, thật đẹp!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
A, biểu lộ cảm xúc như ngạc nhiên, vui mừng, đau đớn,...
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
a
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ah, expressing emotions such as surprise, joy, pain, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示追问或要求再说一遍。啊?你说谁?你想过这些事没有?啊!
另见ā;ǎ;à;a
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!