Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 啊哈

Pinyin: ā hā

Meanings: An exclamatory word expressing joy or a sudden realization., Từ cảm thán biểu thị sự vui vẻ hoặc phát hiện bất ngờ., ①表示惊讶。[例]啊呀,他跑得真快呀。*②表示不满,为难。[例]啊呀,怎么弄了满地的水。[例]啊呀,这事不好办哪。

HSK Level: 2

Part of speech: thán từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 阿, 合

Chinese meaning: ①表示惊讶。[例]啊呀,他跑得真快呀。*②表示不满,为难。[例]啊呀,怎么弄了满地的水。[例]啊呀,这事不好办哪。

Grammar: Là thán từ đơn giản, thường xuất hiện khi nhân vật có cảm giác hài lòng hoặc khám phá điều gì đó.

Example: 啊哈,我终于找到答案了!

Example pinyin: ā ha , wǒ zhōng yú zhǎo dào dá àn le !

Tiếng Việt: À ha, cuối cùng mình đã tìm ra đáp án!

啊哈
ā hā
2thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ cảm thán biểu thị sự vui vẻ hoặc phát hiện bất ngờ.

An exclamatory word expressing joy or a sudden realization.

表示惊讶。啊呀,他跑得真快呀

表示不满,为难。啊呀,怎么弄了满地的水。啊呀,这事不好办哪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...