Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 商量

Pinyin: shāng liang

Meanings: To discuss, to negotiate, Thảo luận, bàn bạc

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 丷, 亠, 冏, 旦, 里

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các cuộc trò chuyện mang tính quyết định.

Example: 我们需要商量一下计划。

Example pinyin: wǒ men xū yào shāng liáng yí xià jì huà 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch.

商量
shāng liang
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảo luận, bàn bạc

To discuss, to negotiate

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

商量 (shāng liang) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung