Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商酌
Pinyin: shāng zhuó
Meanings: To carefully deliberate or consider a particular issue., Thảo luận, cân nhắc kỹ càng về một vấn đề nào đó., ①仔细地商量、推敲。[例]这里众人家里拿些鸡蛋酒米,且管待了报子上的老爷们,再为商酌。——《儒林外史》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丷, 亠, 冏, 勺, 酉
Chinese meaning: ①仔细地商量、推敲。[例]这里众人家里拿些鸡蛋酒米,且管待了报子上的老爷们,再为商酌。——《儒林外史》。
Grammar: Là động từ ghép, thường dùng trong các tình huống đòi hỏi sự suy xét cẩn thận.
Example: 我们需要商酌一下这个方案是否可行。
Example pinyin: wǒ men xū yào shāng zhuó yí xià zhè ge fāng àn shì fǒu kě xíng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần thảo luận xem phương án này có khả thi không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận, cân nhắc kỹ càng về một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
To carefully deliberate or consider a particular issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仔细地商量、推敲。这里众人家里拿些鸡蛋酒米,且管待了报子上的老爷们,再为商酌。——《儒林外史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!