Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 商贾

Pinyin: shāng gǔ

Meanings: Merchants or traders in ancient times., Thương nhân, lái buôn thời xưa., ①商人。[例]今年虽旱,去岁大丰,商贾之家,必有储蓄。[例]商贾皆欲藏于王之市。——《孟子·梁惠王上》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 丷, 亠, 冏, 覀, 贝

Chinese meaning: ①商人。[例]今年虽旱,去岁大丰,商贾之家,必有储蓄。[例]商贾皆欲藏于王之市。——《孟子·梁惠王上》。

Grammar: Danh từ cổ điển, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại, thường thấy trong văn học lịch sử.

Example: 古代的商贾经常往来于丝绸之路。

Example pinyin: gǔ dài de shāng jiǎ jīng cháng wǎng lái yú sī chóu zhī lù 。

Tiếng Việt: Những thương nhân thời xưa thường qua lại trên con đường tơ lụa.

商贾
shāng gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thương nhân, lái buôn thời xưa.

Merchants or traders in ancient times.

商人。今年虽旱,去岁大丰,商贾之家,必有储蓄。商贾皆欲藏于王之市。——《孟子·梁惠王上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...