Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商贩
Pinyin: shāng fàn
Meanings: A small-scale vendor, often found in markets or on the streets., Người buôn bán nhỏ, thường ở chợ hoặc trên đường phố., ①叫卖的人,如沿街叫卖或挨户出售(水果、蔬菜)的人。*②现买现卖的小商人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丷, 亠, 冏, 反, 贝
Chinese meaning: ①叫卖的人,如沿街叫卖或挨户出售(水果、蔬菜)的人。*②现买现卖的小商人。
Grammar: Là danh từ chỉ người, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 街边有很多卖水果的商贩。
Example pinyin: jiē biān yǒu hěn duō mài shuǐ guǒ de shāng fàn 。
Tiếng Việt: Ven đường có rất nhiều người bán trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người buôn bán nhỏ, thường ở chợ hoặc trên đường phố.
Nghĩa phụ
English
A small-scale vendor, often found in markets or on the streets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
叫卖的人,如沿街叫卖或挨户出售(水果、蔬菜)的人
现买现卖的小商人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!