Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商讨
Pinyin: shāng tǎo
Meanings: Thảo luận, bàn bạc để đi đến quyết định chung., To discuss and negotiate to reach a common decision., ①商量讨论。[例]他们商讨了筹款的最好办法。[例]如果我们发表的意见不允许怀疑、商量,那还有什么研究商讨呢?——《要造成一种民主风气》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丷, 亠, 冏, 寸, 讠
Chinese meaning: ①商量讨论。[例]他们商讨了筹款的最好办法。[例]如果我们发表的意见不允许怀疑、商量,那还有什么研究商讨呢?——《要造成一种民主风气》。
Grammar: Là động từ ghép, thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức. Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ.
Example: 两国代表正在商讨贸易协定。
Example pinyin: liǎng guó dài biǎo zhèng zài shāng tǎo mào yì xié dìng 。
Tiếng Việt: Đại diện hai nước đang thảo luận về hiệp định thương mại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận, bàn bạc để đi đến quyết định chung.
Nghĩa phụ
English
To discuss and negotiate to reach a common decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商量讨论。他们商讨了筹款的最好办法。如果我们发表的意见不允许怀疑、商量,那还有什么研究商讨呢?——《要造成一种民主风气》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!