Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商誉
Pinyin: shāng yù
Meanings: Business reputation, the prestige of a company in the eyes of customers and partners., Danh tiếng thương mại, uy tín của một doanh nghiệp trong mắt khách hàng và đối tác., ①商品信誉。[例]波音公司是老牌制造厂,爱惜商誉。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 丷, 亠, 冏, 兴, 言
Chinese meaning: ①商品信誉。[例]波音公司是老牌制造厂,爱惜商誉。
Grammar: Thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quản lý doanh nghiệp hoặc tiếp thị. Đi kèm với các tính từ như 良好 (tốt đẹp), 提高 (nâng cao)...
Example: 良好的商誉有助于吸引更多客户。
Example pinyin: liáng hǎo de shāng yù yǒu zhù yú xī yǐn gèng duō kè hù 。
Tiếng Việt: Danh tiếng tốt giúp thu hút thêm nhiều khách hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh tiếng thương mại, uy tín của một doanh nghiệp trong mắt khách hàng và đối tác.
Nghĩa phụ
English
Business reputation, the prestige of a company in the eyes of customers and partners.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商品信誉。波音公司是老牌制造厂,爱惜商誉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!