Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商行
Pinyin: shāng háng
Meanings: Trading company or merchant firm engaged in buying and selling goods., Nhà buôn, công ty thương mại chuyên mua bán và trao đổi hàng hóa., ①指较大的商店。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丷, 亠, 冏, 亍, 彳
Chinese meaning: ①指较大的商店。
Grammar: Là danh từ thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Có thể kết hợp với các cụm từ như 经营 (kinh doanh), 主要业务是 (hoạt động chính là)...
Example: 这家商行主要经营茶叶出口。
Example pinyin: zhè jiā shāng háng zhǔ yào jīng yíng chá yè chū kǒu 。
Tiếng Việt: Công ty thương mại này chủ yếu kinh doanh xuất khẩu trà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà buôn, công ty thương mại chuyên mua bán và trao đổi hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
Trading company or merchant firm engaged in buying and selling goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指较大的商店
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!