Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商约
Pinyin: shāng yuē
Meanings: Hiệp ước thương mại, thỏa thuận giữa các bên về vấn đề buôn bán., Trade agreement or treaty between parties regarding commerce., ①国家、地区间订立的相互通商的条约或备忘录。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丷, 亠, 冏, 勺, 纟
Chinese meaning: ①国家、地区间订立的相互通商的条约或备忘录。
Grammar: Là danh từ chỉ một sự kiện hay văn kiện chính thức; thường đứng sau các từ như 签订 (ký kết) hoặc 达成 (đạt được).
Example: 两国签署了一项新的商约。
Example pinyin: liǎng guó qiān shǔ le yí xiàng xīn de shāng yuē 。
Tiếng Việt: Hai quốc gia đã ký kết một hiệp ước thương mại mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệp ước thương mại, thỏa thuận giữa các bên về vấn đề buôn bán.
Nghĩa phụ
English
Trade agreement or treaty between parties regarding commerce.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家、地区间订立的相互通商的条约或备忘录
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!