Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商税
Pinyin: shāng shuì
Meanings: Thuế thương mại, thuế đánh trên hoạt động kinh doanh., Commercial tax, a levy on business activities., ①国家对从事商业活动的单位或个人所征收的税。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 丷, 亠, 冏, 兑, 禾
Chinese meaning: ①国家对从事商业活动的单位或个人所征收的税。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh tế hoặc chính sách thuế.
Example: 政府提高了商税。
Example pinyin: zhèng fǔ tí gāo le shāng shuì 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã tăng thuế thương mại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuế thương mại, thuế đánh trên hoạt động kinh doanh.
Nghĩa phụ
English
Commercial tax, a levy on business activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家对从事商业活动的单位或个人所征收的税
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!