Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 商店

Pinyin: shāng diàn

Meanings: Shop or store where goods are sold., Cửa hàng, nơi mua bán hàng hóa., ①用以出售商品的建筑物。[例]节日里商店和办公室都关门。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 丷, 亠, 冏, 占, 广

Chinese meaning: ①用以出售商品的建筑物。[例]节日里商店和办公室都关门。

Grammar: Danh từ thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 那家商店的商品很便宜。

Example pinyin: nà jiā shāng diàn de shāng pǐn hěn pián yi 。

Tiếng Việt: Hàng hóa ở cửa hàng đó rất rẻ.

商店
shāng diàn
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa hàng, nơi mua bán hàng hóa.

Shop or store where goods are sold.

用以出售商品的建筑物。节日里商店和办公室都关门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

商店 (shāng diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung