Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 商城
Pinyin: shāng chéng
Meanings: Commercial center, shopping mall, Trung tâm thương mại
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丷, 亠, 冏, 土, 成
Grammar: Gần tương tự '商场', nhưng thường nhấn mạnh vào tính chất toàn diện của khu vực mua sắm.
Example: 这是一个现代化的商城。
Example pinyin: zhè shì yí gè xiàn dài huà de shāng chéng 。
Tiếng Việt: Đây là một trung tâm thương mại hiện đại.

📷 Phòng mua sắm #4. Nhòe chuyển động
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung tâm thương mại
Nghĩa phụ
English
Commercial center, shopping mall
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
